--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
divorce lawyer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
divorce lawyer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: divorce lawyer
+ Noun
luật sư chuyên về li hôn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "divorce lawyer"
Những từ có chứa
"divorce lawyer"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ly dị
luật sư
luật gia
cãi
Lượt xem: 822
Từ vừa tra
+
divorce lawyer
:
luật sư chuyên về li hôn
+
beetle-crusher
:
(đùa cợt) đôi giày to gộc
+
discomposingly
:
làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm xáo động
+
cockspur thorn
:
giống cockspur hawthorn.
+
chain coupling
:
(ngành đường sắt) sự nối các toa bằng dây xích (để tăng an toàn)